CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
» Tên tiếng Hàn: 경일대학교 » Tên tiếng Anh: Kyungil University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1963 » Số lượng sinh viên: 8,700 sinh viên » Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 600,000 KRW/6 tháng » Địa chỉ: 50 Gyeongsang-si, Gyeongsangbuk-do, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc » Website: kiu.ac.kr |
Đại học Kyungil tọa lạc tại thành phố Gyeongsan, Hàn Quốc, đây là một biểu tượng vững chắc của sự phát triển giáo dục tại khu vực này. Với nhiều năm hình thành và phát triển, trường không chỉ nổi bật với cơ sở hạ tầng hiện đại và các chương trình học thuật đa dạng, mà còn mang đến cho sinh viên một môi trường học tập đầy sự năng động và đổi mới.
Kyungil tự hào là ngôi trường đầu tiên trong nước mở rộng sự hiện diện quốc tế với một cộng đồng sinh viên đa dạng về văn hóa và nền tảng học thuật mạnh mẽ. Đây không chỉ là nơi sinh viên có thể tiếp cận với những kiến thức hàng đầu do các giảng viên hàng đầu truyền đạt, mà còn là một cộng đồng năng động khuyến khích sáng tạo và khám phá.
Với sứ mệnh đào tạo và nghiên cứu mang tính ứng dụng cao, Kyungil thúc đẩy sự phát triển bền vững và đóng góp tích cực vào cộng đồng xã hội cũng như nền kinh tế quốc gia. Trường cam kết cung cấp cho sinh viên một nền tảng giáo dục toàn diện, từ kỹ năng chuyên môn đến khả năng giải quyết vấn đề và lãnh đạo, để chuẩn bị cho họ sẵn sàng với những thử thách của thế giới hiện đại.
Đại học Kyungil nổi bật với các chương trình học thuật đa dạng và phong phú, từ các ngành kinh tế, kỹ thuật, y khoa đến nghệ thuật và nhân văn, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên cũng như cộng đồng quốc tế. Các chương trình sau đại học của trường cũng nhận được sự đánh giá cao, với sự hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và cơ hội hợp tác quốc tế.
Ngoài ra Đại học Kyungil còn đạt được nhiều thành tựu nổi bật giúp trường xây dựng và duy trì một vị thế mạnh mẽ trong cộng đồng giáo dục quốc tế và đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Ba mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
GPA THPT > 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Đạt TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ |
Kỳ học | Tháng 3-6-9-12 |
Thời gian học | 5 buổi/tuần; 4h/ngày |
Học phí | 4,800,000 KRW/ năm |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 150,000 KRW |
Ký túc xá | 600,000 KRW/ 6 tháng |
Cấp độ | Nội dung |
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
Khối ngành | Khoa | Chuyên ngành |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật Kiến trúc |
|
Kiến trúc |
|
|
Kỹ thuật cơ khí |
|
|
Anh ninh mạng |
|
|
Phòng cháy chữa cháy |
|
|
Năng lượng nguyên tử |
|
|
Kỹ thuật điện |
|
|
Kỹ thuật điện tử |
|
|
Kỹ thuật đường sắt |
|
|
Kỹ thuật xây dựng dân dụng |
|
|
Kỹ thuật hoá học |
|
|
Thiết bị xử lý chất bán dẫn |
|
|
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
|
Xã hội – Nhân văn |
Kinh doanh |
|
Cảnh sát |
|
|
Giáo dục |
|
|
Trí tuệ Bất động sản |
|
|
Phúc lợi xã hội |
|
|
Tâm lý học |
|
|
Khoa học – Tự nhiên |
Điều dưỡng |
|
Cứu hộ khẩn cấp |
|
|
Nghệ thuật – Thể thao |
Thiết kế |
|
Thẩm mỹ |
|
|
Nhiếp ảnh và video |
|
|
Thể thao |
|
2. Học bổng
Đối tượng | Điều kiện | Học bổng |
Sinh viên năm nhất |
|
500,000 KRW |
|
1,000,000 KRW | |
|
500,000 KRW | |
Sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc |
|
100% học phí |
|
70% học phí | |
|
50% học phí | |
|
30% học phí |
Khối | Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật Kiến trúc |
|
✓ | ✓ |
Kiến trúc |
|
✓ | ✓ | |
Kỹ thuật cơ khí |
|
✓ | ✓ | |
Anh ninh mạng |
|
✓ | ✓ | |
Phòng cháy chữa cháy |
|
✓ | ✓ | |
Năng lượng nguyên tử |
|
✓ | ||
Kỹ thuật điện |
|
✓ | ✓ | |
Kỹ thuật điện tử |
|
✓ | ✓ | |
Kỹ thuật đường sắt |
|
✓ | ✓ | |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng |
|
✓ | ✓ | |
Kỹ thuật hoá học |
|
✓ | ✓ | |
Thiết bị xử lý chất bán dẫn |
|
✓ | ||
Kỹ thuật cơ điện tử |
|
✓ | ||
Xã hội – Nhân văn |
Kinh doanh |
|
✓ | ✓ |
Cảnh sát |
|
✓ | ✓ | |
Giáo dục |
|
✓ | ✓ | |
Trí tuệ Bất động sản |
|
✓ | ✓ | |
Phúc lợi xã hội |
|
✓ | ✓ | |
Tâm lý học |
|
✓ | ✓ | |
Khoa học – Tự nhiên |
Điều dưỡng |
|
✓ | ✓ |
Cứu hộ khẩn cấp |
|
✓ | ✓ | |
Nghệ thuật – Thể thao |
Thiết kế |
|
✓ | ✓ |
Thẩm mỹ |
|
✓ | ✓ | |
Nhiếp ảnh và video |
|
✓ | ✓ | |
Thể thao |
|
✓ | ✓ |
Đối tượng | Học bổng |
SV tốt nghiệp Đại học Kyungil | Miễn phí nhập học |
Đạt TOPIK 4 trở lên | 50% học phí 1 học kỳ |
Đạt TOPIK 6 | 100% học phí 1 học kỳ |
Ký túc xá tại Đại học Kyungil là một không gian lý tưởng cho sinh viên trải nghiệm cuộc sống đại học đầy sôi động và tiện nghi với mức phí là 600,000 KRW/ kỳ. Với các tòa nhà được thiết kế hiện đại và chuẩn bị kỹ lưỡng, ký túc xá Kyungil không chỉ đáp ứng nhu cầu về chỗ ở mà còn tạo ra một môi trường học tập và sinh hoạt thân thiện.
Mỗi phòng sẽ bao gồm 4 người ở và được trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản như giường, bàn học, tủ đồ và khu vệ sinh cá nhân.
Các khu vực chung như phòng sinh hoạt cộng đồng, phòng học tập và khu vực giải trí được bố trí rộng rãi và thoải mái, tạo điều kiện cho sinh viên giao lưu và học hỏi từ nhau.
Đặc biệt, Đại học Kyungil có hệ thống ra vào nhận dạng khuôn mặt dựa trên công nghệ trí tuệ nhân tạo cho tất cả các ký túc xá. Hệ thống truy cập dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) do Đại học Kyungil giới thiệu đã tăng tỷ lệ nhận dạng qua những phản ứng thay đổi trên khuôn mặt của sinh viên thông qua công nghệ trí tuệ nhân tạo có khả năng cho phép truy cập nhanh.
Tổng hợp: Zila Team