CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Được thành lập vào năm 1954, Đại học Inha (인하대학교) tọa lạc tại thành phố Incheon, gần thủ đô Seoul. Trường nổi tiếng với chương trình đào tạo chất lượng cao trong các lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật và khoa học tự nhiên. Với hơn 60 năm phát triển, Inha đã trở thành một trong những trường đại học tư thục uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc.
Đại học Inha cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo từ bậc đại học đến sau đại học với hơn 56 chuyên ngành khác nhau. Trường đặc biệt mạnh về các ngành như kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật hàng không vũ trụ, khoa học dữ liệu và logistics. Ngoài ra, Inha còn là một trong số ít trường tại Hàn Quốc giảng dạy chuyên ngành logistics ở bậc thạc sĩ.
Với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Inha tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển toàn diện. Trường cũng chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên quốc tế thông qua các chương trình học bổng hấp dẫn và môi trường học tập thân thiện.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập năng động, hiện đại và đầy cơ hội phát triển trong lĩnh vực công nghệ và khoa học tự nhiên, Đại học Inha chính là lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc của bạn.
![]() » Tên tiếng Anh: Inha University » Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Zila Education » Năm thành lập: 1954 » Số lượng sinh viên: 22,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm » Kí túc xá: 1,080,000 KRW /6 tháng (phải đặt cọc thêm 500,000 Won) » Địa chỉ: 100 Inha-ro, Michuhol-gu, Incheon 22212, Korea » Website: inha.ac.kr |
Vào tháng 4/1954, trường Đại học Inha được thành lập theo đề nghị của tổng thống Syngman Rhee với mục tiêu tạo dựng một mô hình tương tự với MIT (Học viện công nghệ Massachusettes) nhằm đẩy mạnh lĩnh vực kỹ thuật ở Hàn Quốc. Đại học Inha có thế mạnh về chất lượng giảng dạy, chú trọng đào tạo khoa học tự nhiên và công nghệ. Nơi đây được mệnh danh là chiếc nôi nuôi dưỡng và đào tạo các kỹ sư, quản lý và các chuyên gia có chất lượng cao. Trải qua hơn 60 năm, trường đang ngày càng vững chắc để khẳng định vị trí của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
Trường còn nổi tiếng về việc được lòng sinh viên quốc tế nhờ những chính sách hỗ trợ, quan tâm đến đời sống của các bạn sinh viên. Không chỉ mang lại một môi trường học tập một cách tốt nhất tại trường, mà trường còn tổ chức những buổi trải nghiệm giao lưu văn hóa dã ngoại để du học sinh có thể tìm hiểu thêm về văn hóa và cuộc sống Hàn Quốc.
Mỗi năm, tại Đại học Inha sẽ có 2 lễ hội chính là the Solidarity Festival (Daedongje) được tổ chức vào tháng 5 và The Flying Dragon Athetics Fesival được tổ chức vào tháng 10. Những lễ hội này đều được sinh viên của trường Inha mong đợi với những hoạt động vui chơi hấp dẫn, đặc biệt là những ngôi sao KPOP hàng đầu xứ kim chi.
Phí xét hồ sơ | 100,000 KRW |
Học phí | 5,600,000 KRW/ năm |
Kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
Thông tin khóa học | 10 tuần/ 1 kỳ |
Phí bảo hiểm | 200,000 KRW/ 7 tháng |
Phí đưa đón sân bay | 50,000 KRW/ 1 lần |
Phí KTX | 1,580,000 KRW/ 6 tháng |
Cấp độ | Nội dung học |
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
Trường | Ngành học | Học phí (1 kỳ) |
Kỹ thuật |
|
4,492,000 KRW |
Tích hợp SW tiên tiến |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
4,174,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,174,000 KRW |
Nhân văn |
|
3,498,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
3,498,000 KRW |
Nghệ thuật và Thể thao |
|
4,492,000 KRW |
|
4,768,000 KRW | |
Y khoa |
|
4,174,000 KRW |
SGCS (Quốc tế học) |
|
3,498,000 KRW |
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Miễn 30% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5 trở lên | Miễn 50% học phí học kỳ 1 | |
Học bổng Trung tâm Ngôn ngữ tiếng Hàn | Ứng viên đã phỏng vấn sơ bộ và đã hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại Trung tâm tiếng Hàn của Đại học Inha (phải bao gồm học kỳ ngay trước khi nhập học) | Miễn phí nhập học |
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh
(không dành cho SGCS) |
TOEFL IBT 115 trở lên hoặc IELTS 9.0 |
|
TOEFL IBT 106 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 96 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
|
|
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh (dành riêng cho SGCS – có TOPIK 3 trở lên) |
TOEFL IBT 115 trở lên hoặc IELTS 9.0 |
|
TOEFL IBT 106 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 96 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
|
|
Dựa vào chứng chỉ tiếng Anh (dành riêng cho SGCS – không có bằng TOPIK) |
TOEFL IBT 115 trở lên hoặc IELTS 9.0 |
|
TOEFL IBT 106 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 96 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
|
|
TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
|
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Dành cho SGCS | GPA 4.30 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA 4.00 trở lên | Miễn 1/2 học phí | |
GPA 3.50 trở lên | Miễn 1/3 học phí | |
GPA 3.00 trở lên | Miễn 1/4 học phí | |
Dành cho các chương trình còn lại | GPA 4.20 trở lên | Miễn 100% học phí |
GPA 3.75 trở lên | Miễn 2/3 học phí | |
GPA 3.00 trở lên | Miễn 1/2 học phí | |
Ngoại trừ học kỳ đầu tiên, học bổng sẽ được trao khi sinh viên đạt được 15 tín chỉ trở lên từ học kỳ trước sau khi đăng ký đủ 16 tín chỉ. Trong học kỳ 8 (học kỳ 10 đối với chuyên ngành Kiến trúc) cần đạt ít nhất 9 tín chỉ, sau khi đăng ký 12 tín chỉ. |
Loại phòng | Chi phí |
2 người/ phòng | 1,080,000 KRW/ 6 tháng |
|
Những thông tin về Đại học Inha đã được Zila tổng hợp chi tiết nhằm mang đến cho các bạn đã, đang và sắp trở thành du học sinh có cái nhìn rõ hơn về trường. Zila hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ trở thành cẩm nang chọn trường của bạn. Chúc bạn sẽ tìm được môi trường học tập phù hợp và thành công trên con đường du học Hàn Quốc của mình.