CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Được thành lập vào năm 1946, Đại học Kookmin (국민대학교) là trường đại học tư thục đầu tiên tại Hàn Quốc sau khi giành độc lập. Tọa lạc tại trung tâm thủ đô Seoul, Kookmin hiện là một trong những trường đại học lớn nhất với hơn 23.000 sinh viên đang theo học. Trường nổi bật với các chương trình đào tạo chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết kế, kỹ thuật ô tô, cơ khí tự động hóa và công nghệ thông tin.
Kookmin University có 13 trường trực thuộc và 14 trường đào tạo sau đại học, cung cấp hơn 49 chuyên ngành đại học, 34 chuyên ngành thạc sĩ và 28 chuyên ngành tiến sĩ. Trường hợp tác với nhiều tập đoàn lớn như Hyundai, LG, Bosch và Microsoft, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với môi trường làm việc thực tế và cơ hội thực tập tại các doanh nghiệp hàng đầu.
Với cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm thư viện Sungkok với hàng triệu cuốn sách và các trung tâm nghiên cứu tiên tiến, Kookmin tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên học tập và nghiên cứu. Trường cũng cung cấp nhiều chương trình học bổng hấp dẫn từ 20% đến 100% học phí cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập năng động, sáng tạo và đầy cơ hội phát triển trong lĩnh vực thiết kế, kỹ thuật và công nghệ, Đại học Kookmin chính là lựa chọn lý tưởng cho hành trình du học Hàn Quốc của bạn.
![]() » Tên tiếng Anh: Kookmin University » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: ~25,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 6,400,000 KRW/ năm (2025) » Phí KTX: 705,600 ~ 987,700 KRW/ 4 tháng » Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea » Website: kookmin.ac.kr |
Trường Đại học Kookmin được đánh giá là trường có chất lượng đào tạo tốt nhất khu vực Seoul, nổi bật với các chuyên ngành Thiết kế và Kỹ thuật ô tô. Campus Bugak của trường đại học Kookmin nằm tại khu vực phía Bắc Seoul. Nhà ăn, quán bar, cửa hàng mua sắm và công viên quốc gia Bukhansan chỉ cách campus của trường khoảng 5 phút đi bộ. Sinh viên có thể từ campus Bugak đến Ga Daehangno và Gireum khoảng 10-15 phút đi bằng ô tô.
Trường đại học Kookmin có cơ sở vật chất rất khang trang, trang thiết bị dạy và học hiện đại. Thư viện Sungkok của trường được thành lập cùng với trường từ năm 1946 với hàng triệu cuốn sách thuộc mọi lĩnh vực. Đây được coi là một kho tàng kiến thức phục vụ tối đa nhu cầu học tập và nghiên cứu cho sinh viên.
Trường có rất nhiều chuyên ngành được đánh giá cao, trong đó ngành thiết kế được đánh giá ngang tầm với trường đại học quốc gia Seoul SNU và trường đại học Hongik. Khoa thiết kế kỹ thuật của trường được coi là nơi nuôi dưỡng những nhân sự thiết kế đẳng cấp thế giới. Ngoài ra chuyên ngành về kinh tế, truyền thông của trường cũng được ghi nhận và xếp thứ hạng cao.
Không những nổi tiếng về chất lượng đào tạo, Đại học Kookmin là ngôi trường uy tín về các khóa học tiếng Hàn cho học sinh quốc tế. Chương trình được thiết kế với sự hướng dẫn chuyên sâu cho sinh viên về cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết theo hệ thống 6 cấp độ. Trong quá trình học, trường thường xuyên tổ chức các câu lạc bộ và các hoạt động ngoại khóa giao lưu giữa sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn nhằm tạo điều kiện nâng cao thực hành và tìm hiểu sâu hơn về văn hóa xứ sở kim chi này. Ngoài ra, số lượng học sinh ít (10-15 học viên/lớp) với đội ngũ giáo viên kinh nghiệm và phòng học được trang thiết bị hiện đại nhất tạo cho bạn một môi trường học hiệu quả nhất.
Thời gian | 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ) |
Chương trình đào tạo |
|
Học phí | 6,400,000 KRW/ năm (1,600,000 KRW/ kỳ 2025) |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Bảo hiểm y tế | 100,000 KRW |
Trường | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
|
4,017,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,017,000 KRW |
|
4,308,000 KRW | |
Luật |
|
4,017,000 KRW |
Kinh tế & thương mại |
|
4,308,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
4,163,000 KRW |
|
4,308,000 KRW | |
|
5,669,000 KRW | |
Kỹ thuật sáng tạo |
|
5,247,000 KRW |
Khoa học máy tính |
|
5,247,000 KRW |
Kỹ thuật ô tô |
|
5,247,000 KRW |
Thiết kế |
|
5,413,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học |
|
4,676,000 KRW |
|
4,895,000 KRW | |
Kiến trúc |
|
5,413,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,958,000 KRW |
|
5,413,000 KRW | |
Giáo dục thể chất |
|
4,736,000 KRW |
Loại học bổng |
Điều kiện |
Chi tiết học bổng | |
SV mới |
Tất cả các khoa và chuyên ngành |
TOPIK 6/ IELTS 8.0+/TOEFL iBT 112+ | iBT100% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5/ IELTS 7.5+/TOEFL iBT 105+ |
70% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 4/ IELTS 7.0+/TOEFL iBT 97+ |
50% học phí học kỳ 1 | ||
TOPIK 3/ IELTS 6.5+/TOEFL iBT 86+ |
30% học phí học kỳ 1 | ||
SV trao đổi |
Học bổng nhập học |
Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) | 20 ~ 50% học phí |
Học bổng TOPIK |
TOPIK 6 | Sinh hoạt phí 2,000,000 KRW | |
TOPIK 5 | Sinh hoạt phí 1,500,000 KRW | ||
TOPIK 4 | Sinh hoạt phí 1,000,000 KRW | ||
SV mới / trao đổi |
Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU (SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU) |
Cấp 6 | 100% học phí học kỳ 1 |
Cấp 5 | 70% học phí học kỳ 1 | ||
Cấp 4 | 50% học phí học kỳ 1 | ||
Cấp 3 | 30% học phí học kỳ 1 |
Loại học bổng | Tiêu chuẩn | Chi tiết | Yêu cầu |
SungKok |
|
100% học phí |
|
Top of the Class |
SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) |
70% học phí |
|
Grade Type 1 |
Một số lượng SV có thành tích cao nhất định |
50% học phí |
|
Grade Type 2 |
Một số lượng SV có thành tích cao nhất định |
30% học phí |
|
TOPIK |
TOPIK 4 – 6 |
1,000,000 – 2,000,000 KRW |
Dựa vào cấp TOPIK |
Chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Korean as a Global Languge Major |
100% học phí (1 kỳ) |
TOPIK 6 |
Ngành | Học phí/ kỳ |
|
4,792,000 KRW |
|
5,566,000 KRW |
|
6,254,000 KRW |
|
6,467,000 KRW |
|
6,566,000 KRW |
|
5,770,000 KRW |
Học bổng nhập học | Cho tất cả SV mới và trao đổi | 20% học phí |
Học bổng TOPIK (Nghệ thuật khai phóng, Khoa học Xã hội) |
TOPIK 6 | 70% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5 | 50% học phí học kỳ 1 | |
TOPIK 4 | 30% học phí học kỳ 1 | |
Học bổng TOPIK (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Thể thao) |
TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ 1 |
TOPIK 5 | 70% học phí học kỳ 1 | |
TOPIK 4 | 50% học phí học kỳ 1 | |
Học bổng Alumni | SV đã tốt nghiệp hệ Đại học tại KMU | 50% học phí |
Điều kiện GPA | Điều kiện TOPIK | Ghi chú |
4.0 trở lên | TOPIK 4 trở lên: 50% học phí |
|
TOPIK 3 trở xuống: 30% học phí | ||
3.75 trở lên | TOPIK 4 trở lên: 30% học phí | |
TOPIK 3 trở xuống: 20% học phí | ||
3.5 trở lên | TOPIK 4 trở lên: 20% học phí | |
TOPIK 3 trở xuống: 0 |
Đại học Kookmin cung cấp cả hai loại ký túc xá bên trong và ngoài cho học sinh. Tất cả phòng được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh, bên cạnh đó ký túc xá có cả phòng học, căn tin và cả phòng tập thể dục.
KTX On-campus | Jeongneung | Gireum | Stay For U (Off-campus) | |
Địa điểm | Tại trường | Đi bộ khoảng 10 phút | Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 | Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2 |
Số phòng | 254 | 60 | 113 | 30 |
Số người ở | 4 người | 4 người | 2,3,4 người | 1 người |
Chi phí | 705,600 KRW/4 tháng | 705,600 KRW/4 tháng | 685,100 ~ 987,700 KRW/4 tháng | 2,200,000/ 4 tháng |