CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Đại học Sangmyung (Sangmyung University) được thành lập vào năm 1937 và trong suốt hơn 80 năm với triết lý giáo dục về chân lý, chính nghĩa và tình yêu, trường đã nỗ lực hoàn thành mục tiêu nuôi dưỡng nhân tài và nghiên cứu học tập.
Đại học Sangmyung có 2 cơ sở tại Seoul và Cheonan. Hai campus đều nằm ở khu vực giao thông thuận lợi cho việc học tập và đi làm thêm. Đây đều là khu vực rất năng động, nhộn nhịp và các chi phí lại không hề đắt đỏ.
Đại học Sangmyung được xem như là cái nôi đào tạo ra nhiều vận động viên xuất sắc về các lĩnh vực thể dục, bơi lội cũng như ca sĩ, diễn viên… ở Hàn Quốc. Các ca sĩ, diễn viên nổi tiếng Hàn Quốc là cựu sinh viên của trường như: Kim Yo Han, Park Bo Gum, Kang Dong Won, SeungAh (Rainbow), Ji Hyun…
Hiện tại, trường Đại học Sangmyung cũng đang liên kết với hơn 300 trường Đại học thuộc 41 quốc gia trên toàn thế giới.
Điểm nổi bật trường Sangmyung
Khuôn viên Đại học Sangmyung
Chương trình chuyên ngành trường Đại học Sangmyung
Khu vực Seoul Campus
Khoa | Ngành |
Xã hội và Nhân văn | Bộ môn lịch sử Cục sở hữu trí tuệ Thư viện và thông tin Nội dung văn hóa của Hàn Quốc & Nhật Bản |
Giáo dục | Giáo dục tiếng Hàn Giáo dục tiếng Anh Sư phạm Giáo dục toán học |
Kinh doanh kinh tế | Kinh tế tài chính Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh toàn cầu Quản trị kinh doanh hội tụ |
Kỹ thuật hội tụ | Chuyên ngành trí tuệ nhân tạo lấy con người làm trung tâm |
Nghệ thuật và văn hóa | Dinh dưỡng Thời trang và thiết kế quần áo |
Khoa học và giáo dục phổ thông | Nghệ thuật tự do Giáo dục bắt buộc (giáo dục cơ bản) Giáo dục bắt buộc (năng lực cốt lõi của Sangmyung) Lựa chọn văn hóa Giáo dục phổ thông Giới thiệu về các khoa giáo dục phổ thông |
Truyền thông |
Cựu sinh viên của trường Đại học Sangmyung là những ca sĩ, diễn viên nổi tiếng như Kim Yo Han, Park Bo Gum,…
Khu vực Cheonan Campus
Khoa | Ngành |
Nhân văn | Nhật Bản học Trung Quốc học Tiếng Anh Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Nga Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc |
Thiết kế | Giao tiếp thị giác Thiết kế thời trang Thiết kế nội thất Thiết kế gốm Thiết kế công nghiệp Thiết kế dệt may |
Nghệ thuật | Quản lý Nghệ thuật và nhà hát, phim ảnh Biên kịch Nhiếp ảnh và nội dung truyền thông Thiết kế và Nghệ thuật sân khấu Đồ họa và hoạt hình |
Kỹ thuật tổng hợp | Quản trị tài chính thế giới Công nghệ thực phẩm, thực vật Kiến trúc cảnh quan môi trường Chuyên khoa tổng hợp thể dục thể thao |
Khoa học công nghệ | Kỹ thuật điện tử Phần mềm Khoa học kỹ thuật truyền thông Smart phone Kỹ thuật quản trị kinh doanh Kỹ thuật hóa học xanh Hệ thống xây dựng Kỹ thuật bảo an Khoa học kỹ thuật chất bán dẫn Khoa học kỹ thuật robot thông minh |
Khuôn viên cơ sở Cheonan trường Đại học Sangmyung
Phí nhập học: 630,000 won
Khoa | Học phí |
Nhân văn | 3,514,000 won (khoảng 66,000,000 VNĐ) |
Tự nhiên | 4,205,000 won (khoảng 79,000,000 VNĐ) |
Toán | 3,933,000 won (khoảng 75,000,000 VNĐ) |
Kỹ thuật | 4,537,000 won (khoảng 85,000,000 VNĐ) |
Thể thao | 4,215,000 won (khoảng 79,000,000 VNĐ) |
Nghệ thuật | 4,710,000 won (khoảng 88,000,000 VNĐ) |
Âm nhạc | 5,200,000 won (khoảng 98,000,000 VNĐ) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Sangmyung có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Phí nhập học: 604,000 won
Khoa | Học phí |
Nhân văn | 3,472,000 won (khoảng 65,000,000 VNĐ) |
Tự nhiên | 4,125,000 won (khoảng 77,000,000 VNĐ) |
Kỹ thuật | 4,397,000 won (khoảng 83,000,000 VNĐ) |
Năng khiếu | 4,192,000 won (khoảng 79.000.000 VNĐ) |
Tự nhiên | 4,516,000 won (khoảng 85,000,000 VNĐ) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Cơ sở vật chất phục vụ sinh viên trường Đại học Sangmyung
Đại học Sangmyung có đào tạo những chuyên ngành sau Đại học:
HỌC PHÍ
Phí nhập học: 1,039,000 won
Khoa | Tiền học phí |
Nhân văn xã hội | 4,651,000 won (~ 87,000,000 VNĐ) |
Tự nhiên, kỹ thuật, thể dục | 5,578,000 won (~105,000,000 VNĐ) |
Mỹ thuật, âm nhạc, múa, công diễn | 6,510,000 won (~122,000,000 VNĐ) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Học bổng trường Đại học Sangmyung
Bắt đầu từ học kỳ thứ 2 của bậc đại học, học bổng sẽ được tính dựa theo kết quả trung bình học tập (GPA) của sinh viên ở kỳ trước đó. Cụ thể:
Thư viện Đại học Sangmyung
Loại phòng | Phí KTX | Ghi chú |
Phòng 1 người | 264,500 won | Không bao gồm tiền điện, nước, ga Tiền đặt cọc 300,000 won |
Phòng 2 người | 165,500 won | |
Phòng 3 người | 132,250 won | |
Phòng 4 người | 119,250 won | |
Phòng 5 người | 110,250 won | |
Phòng 6 người | 99,250 won |