CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Trường Đại học Ansan tọa lạc tại thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Trường cung cấp các chương trình đào tạo về các lĩnh vực bao gồm điều dưỡng, vật lý trị liệu, giáo dục mầm non và công nghệ thông tin.
» Tên tiếng Hàn: 안산대학교 » Tên tiếng Anh: Ansan University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1973 » Học phí học tiếng Hàn: 4,400,000KRW/ năm » Địa chỉ: 155 Ansandaehak-ro, Sangnok-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do » Website: ansan.ac.kr |
Trường Đại học Ansan được thành lập với tên gọi Cao đẳng Điều dưỡng Y tế Incheon vào năm 1972. Năm 1994, trường thay đổi tên và địa điểm, chuyển đến Ansan và lấy tên là Cao đẳng Kỹ thuật Ansan. Sau đó đổi tên thành Đại học Ansan vào năm 1998.
Đại học Ansan cung cấp các chương trình về chăm sóc sức khỏe như: điều dưỡng, phòng thí nghiệm lâm sàng, X-Quang, làm đẹp và nghệ thuật, và chữa bệnh. Ngoài ra, trường còn đào tạo các ngành về du lịch, nấu ăn, thư ký và chăm sóc trẻ em.
Đúng với sứ mệnh đào tạo sinh viên tốt nghiệp có khả năng cạnh tranh toàn cầu, trường cũng cung cấp nhiều hoạt động trao đổi quốc tế và thực tập ở nước ngoài cho sinh viên.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Chương trình học | 6 cấp |
Thời gian học | 10 tuần/1 học kỳ |
Số ngày học | 5 ngày/ tuần (thứ 2 đến thứ 6) |
Số giờ học | 4h/ngày |
Phí đăng ký | 50,000 KRW |
Học phí | 4,400,000 KRW (1 năm) |
Phân loại | Điều kiện | Lợi ích | |
Học bổng thành tích | Thành tích xuất sắc nhất | Hạng 1 lớp | 500,000 KRW |
Thành tích xuất sắc | Hạng 2 lớp | 200,000 KRW | |
Gương mẫu | Tỷ lệ chuyên cần xuất sắc (bao gồm thành tích) | 50,000 – 100,000 KRW | |
Học bổng TOPIK | TOPIK 3 | 300,000 KRW | |
TOPIK 4 | 400,000 KRW | ||
TOPIK 5 | 500,000 KRW | ||
TOPIK 6 | 600,000 KRW | ||
Học bổng hỗ trợ nhập học | Nhập học chuyên ngành tại trường Đại học Ansan | Miễn 100% phí nhập học (326,000 KRW) |
Đại học | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Khoa học tự nhiên |
|
3,300,000 KRW |
|
3,025,000 KRW | |
Khoa học xã hội – Nhân văn |
|
2,850,000 KRW |
Kinh doanh |
|
2,850,000 KRW |
|
2,728,000 KRW | |
ICT thông minh |
|
2,728,000 KRW |
|
2,850,000 KRW | |
|
3,070,000 KRW | |
Thiết kế |
|
3,070,000 KRW |
Học bổng | Điều kiện | Số tiền học bổng |
Tân sinh viên ưu tú | Sinh viên có thành tích ưu tú bằng cách tuyển chọn (khoa) | Học phí 100% |
Vị trí đứng đầu của khoa | Sinh viên đứng đầu khoa ở mỗi năm học, dựa trên tiêu chuẩn thành tích của học kỳ trước | Học phí 100% |
Hi vọng I – II | Sinh viên có điểm đánh giá trung bình từ 2,5 trở lên và thu nhập trong phần tư 0~8 (dựa trên tiêu chuẩn của Quỹ học bổng Hàn Quốc) | Năm 2019: 1,17 tỷ KRW |
Thực tập sinh nước ngoài | Sinh viên được chọn nhận học bổng việc làm nước ngoài – thực tập nước ngoài của Viện văn hóa giao lưu quốc tế | Năm 2019: 160 triệu KRW |
Sức khỏe | Sinh viên có điểm đánh giá trung bình từ 2,5 trở lên trong những sinh viên đã đạt được mục tiêu chương trình Nâng cao sức khỏe | 150,000 KRW |
Loại phòng | Số phòng | Chi phí (1 kỳ) – chưa bao gồm tiền ăn | Nguyên tắc lựa chọn |
Phòng 1 người (A) | 10 | 1,210,000 KRW |
|
Phòng 1 người (B) | 10 | 1,290,000 KRW | |
Phòng 2 người | 124 | 1,010,000 KRW |
|
Phòng 4 người | 46 | 810,000 KRW |