CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc – 경북대학교 được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao tặng chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế) trong 5 năm liên tiếp. Đồng thời là một trong 3 trường Đại học Quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc. Hơn nữa, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp được tuyển dụng cao nhất trong khối trường Đại học Quốc gia Hàn Quốc.
» Tên tiếng Hàn: 경북대학교 » Tên tiếng Anh: Kyungpook National University » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1907 » Số lượng sinh viên: 38,616 sinh viên » Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm » Địa chỉ: » Website: knu.ac.kr |
Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc – 경북대학교 được thành lập năm 1946, tiền thân là 3 trường: Đại học sư phạm Daegu, Đại học y Daegu và Đại học nông nghiệp Daegu hợp thành. Năm 1951, sau khi thành lập học viện văn học nghệ thuật, trường chính thức trở thành trường đại học tổng hợp quốc lập. Trường không những có lịch sử lâu đời mà còn có nền văn hoá và giáo dục tốt – đào tạo hàng ngàn sinh viên ưu tú mỗi năm và trở thành một trong những trường Đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 | ✓ |
Kỳ học | Thành tiền |
Phí nhập học | 70,000 KRW |
Học phí | 5,200,000 KRW/ năm (chưa bao gồm phí tài liệu) |
Bảo hiểm sức khỏe | 100,000 KRW/ năm |
Cấp độ | Quá trình |
Cấp 1 (Sơ cấp) |
|
Cấp 2 (Sơ – Trung cấp) |
|
Cấp 3 (Trung cấp) |
|
Cấp 4 (Trung – Cao cấp) |
|
Cấp 5 (Cao cấp) |
|
Cấp 6 (Chuẩn bị lên Đại học hoặc Cao học) |
|
Khoa | Chuyên ngành | Điều kiện | Học phí/ kỳ |
CƠ SỞ DAEGU | |||
Nhân văn |
|
TOPIK 4 trở lên | 1,981,000 KRW |
Khoa học Xã hội |
|
TOPIK 4 trở lên | 2,019,000 KRW |
|
TOPIK 3 trở lên | ||
Khoa học Tự nhiên |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Kinh tế |
|
TOPIK 4 trở lên | 1,954,000 KRW |
|
TOPIK 3 trở lên | ||
Kỹ thuật |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 KRW |
IT |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 KRW |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,610,000 KRW |
Sư phạm |
|
TOPIK 3 trở lên | 1,981,000 KRW |
Khoa học Đời sống |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Hành chính công vụ |
|
TOPIK 3 trở lên | 1,954,000 KRW |
CƠ SỞ SANGJU |
|||
Môi trường sinh thái |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,379,000 KRW |
Khoa học Kỹ thuật |
|
TOPIK 3 trở lên | 2,531,000 KRW |
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook |
|
Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu |
Học bổng TOPIK |
|
|
|
Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW | |
Thành tích xuất sắc |
|
|
Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
CƠ SỞ DAEGU | ||
Nhân văn | ✓ | ✓ |
Khoa học Xã hội | ✓ | ✓ |
Khoa học Tự nhiên | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật | ✓ | ✓ |
Kinh tế | ✓ | ✓ |
IT | ✓ | ✓ |
Nông nghiệp và Khoa học Đời sống | ✓ | ✓ |
Nghệ thuật | ✓ | ✓ |
Sư phạm | ✓ | ✓ |
Khoa học Đời sống | ✓ | ✓ |
Hành chính công vụ | ✓ | ✓ |
CƠ SỞ SANGJU | ||
Môi trường sinh thái | ✓ | ✓ |
Khoa học Kỹ thuật | ✓ | ✓ |
Hiện chưa có thông tin học bổng của Kyungpook cho năm 2025. Việt Star sẽ cập nhật sớm nhất ngay khi có thông tin từ trường.
Phí quản lý & Phí ăn | Cơ sở Daegu | Ghi chú | ||||
Phí quản lý | 2 người/ phòng | Học kỳ 1 | Học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè | Kỳ nghỉ đông | |
536,700 KRW | 536,700 KRW | 243,000 KRW | 346,100 KRW | |||
Phí ăn (3 bữa/ ngày) | 855,910 KRW | 825,790 KRW | 494,470 KRW | 419,170 KRW | Có thể lựa chọn số bữa (1 – 3 bữa/ ngày) |