CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Đại học Keimyung cam kết cung cấp cho sinh viên một danh mục nghiên cứu và giáo dục đẳng cấp thế giới, những trải nghiệm năng động và theo đuổi các liên kết quốc tế mạnh mẽ để nâng cao kiến thức.
» Tên tiếng Hàn: 계명대학교 » Tên tiếng Anh: Keimyung University » Loại hình: Tư thục » Số lượng sinh viên: 23,000 sinh viên » Năm thành lập: 1899 » Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000KRW/ năm » Địa chỉ: 56 Dalseong-ro, Seongnae 2(i)-dong, Jung-gu, Daegu, Hàn Quốc » Website: kmu.ac.kr |
Trường Đại học Keimyung được thành lập vào năm 1899 bởi giáo sĩ người Mỹ Reverend Edward Adams và Reverends Choi Jaehwa, Kang Ingu – lãnh đạo Giáo hội trưởng lão. Vào tháng 10/1980, trường sáp nhập với Bệnh viện Dongsan Presbyterian và tái mở lại thành Trung tâm Y tế Đại học Keimyung. Sự phát triển của Keimyung đã đạt được những chiều hướng mới vào đầu những năm 1980 khi có thêm nhiều khuôn viên được xây dựng trên 1,658,207m2 tại Seongseo ở Sindang-dong, Daemyeong và Dongsan.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
+ Đã có bằng Cử nhân | ✓ |
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 1 học kỳ: 10 tuần | 5 ngày/ tuần (T2 đến T6) |
4h/ngày |
Phí nhập học | 100,000 KRW |
Học phí | 5.200,000 KRW (1 năm) |
Giáo trình | 30,000 KRW – 40,000 KRW |
Bảo hiểm 6 tháng | 100.000 KRW |
Viện Ngôn ngữ của trường sẽ xét học bổng dựa trên thành tích học tập và điểm chuyên cần mỗi học kỳ của từng học sinh, chọn từ 4-5 bạn có thành tích xuất sắc để trao học bổng
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (kỳ 1) | Học phí (kỳ 2 trở đi) |
Nhân văn – Quốc tế học |
|
3,095,000 KRW | 2,955,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
3,095,000 KRW | 2,955,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,095,000 KRW | 2,955,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
3,965,000 KRW | 3,825,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,119,000 KRW | 4,259,000 KRW |
Y học |
|
4,119,000 KRW | 4,259,000 KRW |
Điều dưỡng |
|
4,119,000 KRW | 4,259,000 KRW |
Âm nhạc – Nghệ thuật biểu diễn |
|
4,415,000 KRW | 4,555,000 KRW |
Giáo dục thể chất |
|
3,965,000 KRW | 3,825,000 KRW |
Mỹ thuật |
|
4,415,000 KRW | 4,555,000 KRW |
Artech |
|
4,415,000 KRW | 4,555,000 KRW |
Keimyung Adams College |
|
4,496,000 KRW | 4,356,000 KRW |
Dành cho tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
TOPIK 3 Ứng viên có TOEFL iBT 80, iELTS 5.5 trở lên (Chỉ áp dụng cho KAC) |
50% học phí |
TOPIK 4 | 70% học phí |
TOPIK 5 | 100% học phí |
Dành cho sinh viên đang theo học
Phân loại | Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Học bổng “Truth” | Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 4.2 trở lên | 100% học phí |
Học bổng “Justice” | Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 3.0 trở lên | 50% học phí |
Học bổng “Love” | Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 2.0 trở lên | 30% học phí |
Học bổng TOPIK | Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3) | 500,000 KRW |
Phân loại | Chi phí (1 kỳ) | |
Ilbandong | Phòng 4 người | 553,000 KRW |
Sasaengdong (dạng nhà 1 phòng) | Bongsadong (Nam, phòng 3 người) | 329,000 KRW |
Hyuprukdong (Nữ, phòng 2 người) | 745,000 KRW | |
Sinchukdong (Nam – Nữ, phòng 2 người) | 1,158,000 KRW |