CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Trường Đại học Cheongju (Cheongju University – 청주대학교) là một trong những ngôi trường có truyền thống đào tạo nổi bật về Thiết kế, Kiến trúc và Nghệ thuật ứng dụng tại Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1947, trường nằm tại thành phố Cheongju – trung tâm hành chính và giáo dục của tỉnh Chungcheongbuk, nơi có môi trường học tập yên tĩnh, chi phí sinh hoạt hợp lý, rất phù hợp với du học sinh quốc tế.
Cheongju University đặc biệt nổi tiếng trong lĩnh vực thiết kế công nghiệp, thiết kế thị giác, kiến trúc và nghệ thuật sáng tạo. Trường sở hữu hệ thống phòng studio, xưởng thực hành và trung tâm sáng tạo đạt chuẩn quốc tế, giúp sinh viên tiếp cận với môi trường học tập hiện đại, sáng tạo và thực tiễn. Đội ngũ giảng viên là các chuyên gia, nghệ sĩ và kiến trúc sư có uy tín trong ngành.
Không chỉ dừng lại ở các ngành nghệ thuật, Đại học Cheongju còn đào tạo đa ngành như Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Truyền thông, Kỹ thuật và Khoa học xã hội. Trường cũng cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng cao cùng nhiều suất học bổng hỗ trợ du học sinh Việt Nam có thành tích tốt.
Với thế mạnh nổi bật trong lĩnh vực thiết kế – nghệ thuật và hệ sinh thái học tập toàn diện, Đại học Cheongju là lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ đam mê sáng tạo, mong muốn phát triển sự nghiệp tại Hàn Quốc trong tương lai.
» Tên tiếng Hàn: 청주대학교
» Tên tiếng Anh: Cheongju University » Năm thành lập: 1947 » Số lượng sinh viên: ~11,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 1,625,000 – 1,805,000 KRW/ 20 tuần » Địa chỉ: 298 Daeseong-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc » Website: cju.ac.kr |
Trường Đại học Cheongju (Cheongju University – 청주대학교) là một trong những ngôi trường có truyền thống đào tạo nổi bật về Thiết kế, Kiến trúc và Nghệ thuật ứng dụng tại Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1947, trường nằm tại thành phố Cheongju – trung tâm hành chính và giáo dục của tỉnh Chungcheongbuk, nơi có môi trường học tập yên tĩnh, chi phí sinh hoạt hợp lý, rất phù hợp với du học sinh quốc tế.
Cheongju University đặc biệt nổi tiếng trong lĩnh vực thiết kế công nghiệp, thiết kế thị giác, kiến trúc và nghệ thuật sáng tạo. Trường sở hữu hệ thống phòng studio, xưởng thực hành và trung tâm sáng tạo đạt chuẩn quốc tế, giúp sinh viên tiếp cận với môi trường học tập hiện đại, sáng tạo và thực tiễn. Đội ngũ giảng viên là các chuyên gia, nghệ sĩ và kiến trúc sư có uy tín trong ngành.
Không chỉ dừng lại ở các ngành nghệ thuật, Đại học Cheongju còn đào tạo đa ngành như Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Truyền thông, Kỹ thuật và Khoa học xã hội. Trường cũng cung cấp chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng cao cùng nhiều suất học bổng hỗ trợ du học sinh Việt Nam có thành tích tốt.
Với thế mạnh nổi bật trong lĩnh vực thiết kế – nghệ thuật và hệ sinh thái học tập toàn diện, Đại học Cheongju là lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ đam mê sáng tạo, mong muốn phát triển sự nghiệp tại Hàn Quốc trong tương lai.
Trường đại học Cheongju tiền thân là trường Cheongseok được thành lập vào năm 1924. Triết lý giáo dục của trường được thể hiện qua quan điểm “Hoằng ích nhân gian (cống hiến cho hạnh phúc của nhân loại)” dựa trên tình yêu dân tộc thiêng liêng. Tình yêu này còn được gọi là tư tưởng “Cứu quốc thông qua giáo dục”.
Trường đại học Cheongju nằm ở trung tâm của Hàn Quốc, cách thủ đô của Hàn Quốc, Seoul 128km và chỉ cách thành phố Busan, Gwangju 2 đến 3 giờ di chuyển.
Với phương châm “Cứu quốc thông qua giáo dục, Xây dựng thế giới bằng tri thức thực tiễn” (교육구국, 실학성세) trường Đại học Cheongju đã xây dựng kế hoạch phát triển trung và dài hạn và kế hoạch thúc đẩy chuyên biệt hóa thông qua Dự án “CJU JUMP UP 2030!”. Trên cơ sở đó, Đại học Cheongju tiến hành đổi mới và cải cách cũng như viết nên một trang sử mới cho thời đại mới. Hiện tại trường có khoảng 850 giảng viên, gần 15.000 sinh viên trong đó có khoảng 900 sinh viên nước ngoài.
Đại học Cheongju xây dựng môi trường giáo dục tốt nhất nơi con người và thiên nhiên, truyền thống và tương lai kết hợp hài hòa với nhau. Khuôn viên trường mang tầm quốc tế thân thiện với môi trường, đứng đầu trong cả nước. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại như thư viện trung tâm sử dụng hệ thống điều hành thông minh, khu liên hợp thể thao văn hóa Seokwon, Viện bảo tàng đại học Cheongju giúp sinh viên có cơ hội học tập và trải nghiệm tốt nhất. Với định hướng chú trọng trong việc mang đến cơ hội giao lưu văn hóa, thu hút tài năng người nước ngoài, trường đã hoàn thành xây dựng Làng sinh viên quốc tế tạo điều kiện tối đa cho các du học sinh theo học.
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) | ✓ | ||
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) | ✓ |
Chương trình học | 5 cấp |
Thời gian học | 20 tuần/1 học kỳ
2 học kỳ/ năm |
Sách giáo khoa | 150,000 KRW/ kỳ |
Học phí | 4,800,000 KRW/ 1 năm |
Cấp độ | Mục tiêu |
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Đại học | Khối | Khoa |
Đại học Thương mại |
Nhân văn |
|
Đại học Xã hội Nhân văn |
Nhân văn |
|
Đại học Khoa học Công nghệ |
Tự nhiên |
|
Đại học Sư phạm |
Nhân văn |
|
Đại học Nghệ thuật |
Năng khiếu nghệ thuật và thể thao |
|
Đại học Khoa học y học trị liệu |
Tự nhiên |
|
Nhân văn |
|
|
Tự nhiên |
|
|
Cơ quan trực thuộc đào tạo |
Tự nhiên |
|
Nhân văn |
|
Phí nhập học | Học phí | |
Khoa học Xã hội và Nhân văn | Kỹ thuật và Nghệ thuật | |
288,000 KRW | 3,263,000 KRW | 4,130,000 KRW |
Phân loại | Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài |
|
TOPIK 3 ~ 6 | 40% ~ 60% (phí nhập học và học phí) |
|
33% ~ 100% (học phí) | ||
Các học bổng khác |
|
Lĩnh vực | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Xã hội nhân văn |
Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc | ✓ | ✓ |
Ngữ văn Anh | ✓ | ✓ | |
Thư viện thông tin học | ✓ | ✓ | |
Kinh tế | ✓ | ✓ | |
Quản trị kinh doanh | ✓ | ✓ | |
Kế toán | ✓ | ||
Thương mại | ✓ | ✓ | |
Du lịch | ✓ | ✓ | |
Quản trị khách sạn | ✓ | ✓ | |
Kinh doanh quốc tế | ✓ | ✓ | |
Luật | ✓ | ✓ | |
Hành chính | ✓ | ✓ | |
Kế hoạch đô thị | ✓ | ||
Địa chất | ✓ | ||
Địa chính bất động sản đô thị | ✓ | ||
Phúc lợi xã hội | ✓ | ✓ | |
Quốc phòng và an ninh | ✓ | ||
Khoa học tự nhiên |
Khoa học Y sinh | ✓ | |
Sức khỏe y tế | ✓ | ||
Kỹ thuật công nghiệp |
Kiến trúc | ✓ | ✓ |
Vi điện tử | ✓ | ✓ | |
Chất bán dẫn | ✓ | ||
Công nghệ thông tin laser quang học | ✓ | ||
Công nghệ máy tính | ✓ | ✓ | |
Cải tạo môi trường | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật môi trường dân dụng | ✓ | ✓ | |
Năng lượng tổng hợp | ✓ | ||
Xử lý dữ liệu Big data | ✓ | ||
Kỹ thuật cơ khí hàng không | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật điện | ✓ | ||
Thể thao – Nghệ thuật |
Thiết kế công nghiệp | ✓ | |
Thiết kế chế tạo | ✓ | ||
Diễn xuất | ✓ | ||
Sân khấu Văn học nghệ thuật | ✓ | ||
Truyền thông đa phương tiện | ✓ | ✓ | |
Thiết kế đồ họa | ✓ |
Viện đào tạo | Khối | Chuyên ngành |
Viện cao học chính sách công và phúc lợi xã hội | Xã hội nhân văn |
|
Viện Y học trị liệu | Tự nhiên |
|
Viện kỹ thuật công nghệ mới | Công nghệ |
|
Viện nghệ thuật | Thể thao – Nghệ thuật |
|
Hạng mục | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
Phí nhập học | 800,000 KRW | 800,000 KRW | |
Học phí | Khoa học Xã hội và Nhân văn | 3,843,000 KRW | 4,196,000 KRW |
Kỹ thuật và Nghệ thuật | 4,827,000 KRW | 5,276,000 KRW |
Phân loại | Hệ Đại học (16 tuần) | Hệ học tiếng (20 tuần) | ||
Phòng đôi | Phòng 4 | Phòng đôi | Phòng 4 | |
Chi phí KTX | 724,000 KRW | 580,000 KRW | 905,000 KRW | 725,000 KRW |
Tiền ăn (3 bữa một ngày) | 648,000 KRW | 648,000 KRW | 900,000 KRW | 900,000 KRW |
Tiền cọc (Sẽ được hoàn trả khi rời đi) | 10,000 KRW | 10,000 KRW | 10,000 KRW | 10,000 KRW |
Tổng | 1,382,000 KRW | 1,238,000 KRW | 1,805,000 KRW | 1,625,000 KRW |