Đại học Quốc gia Seoul – Trường công lập số 1 Hàn Quốc, học phí, điều kiện và học bổng mới nhất 2025

Trang chủ Trường đại học Hàn Quốc Đại học Quốc gia Seoul – Trường công lập số 1 Hàn Quốc, học phí, điều kiện và học bổng mới nhất 2025

CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR

Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286 Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn

Liên hệ ngay

ad

ad

ad

Đại học Quốc gia Seoul – Trường công lập số 1 Hàn Quốc, học phí, điều kiện và học bổng mới nhất 2025

2025.05.12

Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là ngôi trường công lập danh giá nhất Hàn Quốc, thuộc top 3 SKY nổi tiếng. Với chương trình đào tạo đẳng cấp, học phí hợp lý, nhiều học bổng giá trị và tỷ lệ việc làm gần như tuyệt đối, SNU là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế.

1. Giới thiệu Đại học Quốc gia Seoul – Niềm tự hào nền giáo dục Hàn Quốc

Nhắc đến những trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc, chắc chắn không thể bỏ qua Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU). Được mệnh danh là ngôi trường đứng đầu bộ ba huyền thoại “SKY”, SNU không chỉ là biểu tượng của chất lượng giáo dục mà còn là niềm tự hào của người dân Hàn Quốc. Đây là nơi đào tạo ra những nhà lãnh đạo, chính trị gia, doanh nhân và nhân tài kiệt xuất trên mọi lĩnh vực.


Là trường đại học công lập hàng đầu, SNU luôn là lựa chọn mơ ước của hàng triệu học sinh trong nước và du học sinh quốc tế, nơi được xem là bệ phóng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.

2. Thông tin cơ bản về Đại học Quốc gia Seoul

Dưới đây là những thông tin tổng quan giúp bạn hiểu rõ hơn về Đại học Quốc gia Seoul – ngôi trường danh giá nhất Hàn Quốc:

  • Tên tiếng Hàn: 서울대학교

  • Tên tiếng Anh: Seoul National University (SNU)

  • Loại hình: Công lập

  • Năm thành lập: 1946

  • Số lượng sinh viên: Khoảng 30.000 sinh viên

  • Website chính thức: https://www.snu.ac.kr

Địa chỉ các cơ sở đào tạo:

  • Gwanak Main Campus: 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul 08826

  • Yeongeon Medical Campus: 103 Daehak-ro, Jongno-gu, Seoul 03080

  • Pyeongchang Campus: 1447 Pyeongchang-daero, Daehwa-myeon, Pyeongchang-gun, Gangwon-do 25354

3. Tổng quan hệ thống cơ sở đào tạo của Đại học Quốc gia Seoul

Đại học Quốc gia Seoul hiện sở hữu 3 cơ sở chính đáp ứng đa dạng nhu cầu học tập của sinh viên trong và ngoài nước:

  • Gwanak Campus: Là cơ sở chính tập trung hầu hết các khoa đào tạo đại học và sau đại học, đồng thời là nơi đặt trụ sở quản lý của trường.

  • Yeongeon Medical Campus: Chuyên dành cho sinh viên theo học các ngành Y khoa, Nha khoa, Điều dưỡng và là nơi đặt Bệnh viện Đại học Quốc gia Seoul – một trong những bệnh viện hàng đầu Hàn Quốc.

  • Pyeongchang Campus: Cơ sở nghiên cứu và đào tạo về Công nghệ sinh học, Khoa học nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong các chương trình nghiên cứu phát triển bền vững của Hàn Quốc.

Ngoài ra, SNU còn phát triển hệ thống các trường liên kết từ mầm non đến phổ thông dành cho khối ngành Sư phạm, xây dựng các khu thí nghiệm, vườn thảo dược y học và các trung tâm nghiên cứu trải dài trên toàn quốc, tạo điều kiện tốt nhất cho hoạt động học tập và nghiên cứu.

4. Thành tích và thứ hạng nổi bật của Đại học Quốc gia Seoul trên thế giới

Là đại học công lập số 1 tại Hàn Quốc, Seoul National University (SNU) liên tục dẫn đầu trong các bảng xếp hạng danh giá cả trong nước lẫn quốc tế. Trường được đánh giá là cái nôi đào tạo ra giới tinh hoa trí thức, có ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, khoa học, nghệ thuật và công nghệ.

Những thành tích nổi bật của SNU có thể kể đến:

  • Top 1 các trường đại học quốc gia Hàn Quốc.

  • Top 1 trong bộ ba SKY – nhóm trường đại học danh giá nhất Hàn Quốc.

  • Top 1 các trường đại học tại thủ đô Seoul.

  • Top 11 châu Á theo QS World University Rankings 2019.

  • Top 64 thế giới theo Times Higher Education Rankings 2019.

  • Top 37 thế giới theo QS Rankings 2020.

  • Top 9 châu Á theo QS Rankings 2020.

  • Hợp tác với 358 trường đại học tại 57 quốc gia219 tổ chức nghiên cứu tại 40 quốc gia.

  • Tỷ lệ sinh viên có việc làm gần như tuyệt đối sau khi tốt nghiệp.

Những con số này là minh chứng rõ rệt cho đẳng cấp và tầm vóc của SNU trên bản đồ giáo dục toàn cầu.

5. Điều kiện nhập học tại Đại học Quốc gia Seoul

5.1. Điều kiện hệ tiếng Hàn

  • Hoàn thành THPT với điểm trung bình từ 7.5 trở lên trong 3 năm học gần nhất.

  • Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK khi đăng ký chương trình tiếng Hàn.

  • Yêu cầu chứng minh tài chính để đảm bảo đủ khả năng học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.

5.2. Điều kiện hệ đại học và sau đại học

  • Đã tốt nghiệp THPT (đối với hệ đại học) hoặc đã tốt nghiệp đại học (đối với hệ sau đại học).

  • Đáp ứng năng lực ngôn ngữ:

    • TOPIK cấp 3 trở lên hoặc tương đương cấp độ 4 tại các trung tâm tiếng Hàn.

    • TOEFL iBT từ 80, IELTS từ 6.0, hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên đối với chương trình đào tạo bằng tiếng Anh.

6. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul

Đáp ứng nhu cầu học tiếng Hàn chuyên sâu của sinh viên quốc tế, SNU thành lập Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (KLEC) từ năm 1969. Đây là đơn vị tiên phong giảng dạy tiếng Hàn kết hợp văn hóa Hàn Quốc cho sinh viên quốc tế cũng như người Hàn Quốc có nhu cầu học ngôn ngữ.

Điểm nổi bật của chương trình:

  • Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tối thiểu bằng thạc sĩ các ngành ngôn ngữ và xã hội học.

  • Giáo trình tiếng Hàn do chính SNU biên soạn, đạt chuẩn quốc gia.

  • Đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

  • Học theo các cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao, phù hợp với từng trình độ học viên.

Học phí chương trình tiếng Hàn tại SNU:

  • Lớp buổi sáng: 1,800,000 KRW/kỳ.

  • Lớp buổi chiều: 1,650,000 KRW/kỳ.

  • Phí duyệt hồ sơ: 60,000 KRW.

7. Chương trình đào tạo đại học và học phí chi tiết theo ngành học

Với hơn 19.000 chuyên ngành đào tạo, Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là một trong những trường có chương trình học đa dạng nhất tại Hàn Quốc. Từ Khoa học xã hội, Nhân văn, Kỹ thuật, Công nghệ, Y học cho đến Nghệ thuật, Âm nhạc…, tất cả đều được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên trong nước và quốc tế.

Một số nhóm ngành đào tạo nổi bật tại SNU:

  • Nhóm ngành Nhân văn và Khoa học xã hội: Ngôn ngữ và Văn học, Lịch sử, Triết học, Xã hội học, Truyền thông, Chính trị, Kinh tế…

  • Nhóm ngành Khoa học Tự nhiên và Công nghệ: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật cơ khí, Hóa sinh…

  • Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị: Kinh tế học, Quản trị kinh doanh.

  • Nhóm ngành Nông nghiệp, Công nghệ sinh học: Công nghệ thực phẩm, Kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật nông nghiệp.

  • Nhóm ngành Y học, Thú y, Điều dưỡng.

  • Nhóm ngành Nghệ thuật, Thiết kế, Âm nhạc.

Học phí đại học tại SNU theo từng nhóm ngành:

Nhóm ngành Học phí mỗi kỳ (KRW)
Nhân văn, Giáo dục, Khoa học Xã hội 2,442,000 – 2,679,000
Kinh tế, Quản trị kinh doanh 2,975,000
Khoa học tự nhiên, Điều dưỡng 2,975,000
Kỹ thuật, Công nghệ, Kiến trúc 2,998,000
Nông nghiệp, Khoa học đời sống 2,442,000 – 2,975,000
Mỹ thuật, Thiết kế 3,653,000
Âm nhạc, Nghệ thuật 3,916,000
Y học (chính quy) 5,038,000
Thuốc thú y 4,645,000
Tiền Y học, Tiền Thú y 3,072,000
Nghiên cứu tự do 2,975,000

Ngoài học phí chuyên ngành, sinh viên sẽ đóng thêm phí nhập học 150,000 KRW vào kỳ đầu tiên.

Với mức học phí đa dạng theo từng ngành, SNU mang đến cơ hội tiếp cận giáo dục đẳng cấp quốc tế cho mọi đối tượng sinh viên, từ khối ngành xã hội đến tự nhiên, kỹ thuật và nghệ thuật.

8. Ký túc xá Đại học Quốc gia Seoul dành cho sinh viên quốc tế

Ký túc xá của Đại học Quốc gia Seoul (SNU) được đánh giá là một trong những hệ thống nhà ở dành cho sinh viên hiện đại và tiện nghi nhất tại Hàn Quốc. Trường cung cấp nhiều lựa chọn chỗ ở phù hợp với từng đối tượng sinh viên, từ học tiếng Hàn, đại học đến sau đại học và nghiên cứu sinh.

8.1. Ký túc xá cho sinh viên học tiếng Hàn

  • Gwanaksa (trong khuôn viên trường)

    • Loại phòng: Phòng đôi

    • Diện tích: 14.17㎡

    • Cơ sở vật chất: Giường, bàn học, tủ quần áo, máy giặt, phòng tắm chung.

    • Chi phí: 552,000 KRW/kỳ (đã bao gồm tiền cọc 150,000 KRW).

  • KLEC Dormitory (Woori House – phòng đơn)

    • Loại phòng: Phòng đơn 18㎡, phòng tắm và bếp riêng.

    • Chi phí: 1,650,000 KRW/kỳ (đã bao gồm tiền cọc 150,000 KRW).

  • KLEC Dormitory (Dragon Type B & C – phòng đôi ngoài trường)

    • Loại phòng: Phòng đôi 20 – 23㎡, đầy đủ tiện nghi riêng.

Chi phí:

  • 900,000 KRW/kỳ (Dragon Type B – giường tầng)

  • 1,050,000 KRW/kỳ (Dragon Type C – giường đơn).

8.2. Ký túc xá cho sinh viên đại học và sau đại học

  • Student Residence Halls (Gwanaksa)

    • Dành cho sinh viên đại học và sau đại học, thiết kế phòng đơn, phòng đôi tiện nghi.

    • Đầy đủ các dịch vụ: Phòng gym, sân thể thao, phòng học, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn, dịch vụ tư vấn tâm lý, trung tâm văn hóa, giặt là…

    • Môi trường giao lưu văn hóa với sinh viên đến từ hơn 80 quốc gia.

  • Family Housing

    • Dành cho nghiên cứu sinh đã kết hôn.

    • Diện tích 14 – 15㎡, có bếp, phòng khách, phòng tắm riêng.

    • Chi phí từ 180,000 – 200,000 KRW/tháng, cộng thêm các chi phí điện nước, dịch vụ khoảng 80,000 – 90,000 KRW/tháng.

  • BK Residence Halls

    • Dành cho nghiên cứu sinh, giáo sư, nhà nghiên cứu Hàn Quốc và quốc tế.

    • Phòng Studio 23㎡ hoặc phòng Gia đình 56㎡ đầy đủ nội thất: Giường, bàn, tủ lạnh, bếp, máy giặt…

9. Các chương trình học bổng nổi bật tại Đại học Quốc gia Seoul

Đại học Quốc gia Seoul (SNU) luôn dành nhiều chính sách học bổng hấp dẫn nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo động lực học tập. Dưới đây là những chương trình học bổng tiêu biểu tại SNU:

9.1. Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS)

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế đăng ký hệ đại học tại SNU.

  • Quyền lợi:

    • Miễn toàn bộ học phí 8 học kỳ.

    • Hỗ trợ 1,133,330 KRW/tháng cho sinh hoạt phí.

    • Vé máy bay khứ hồi hạng phổ thông.

    • Miễn phí 1 năm học tiếng Hàn bắt buộc.

    • Bảo hiểm y tế, phí định cư, hồi hương và học bổng TOPIK.

  • Cách đăng ký: Nộp hồ sơ qua Đại sứ quán Hàn Quốc tại nước sở tại.

9.2. Học bổng cho người Hàn ở nước ngoài

  • Đối tượng: Sinh viên có quốc tịch Hàn Quốc nhưng sinh sống và học tập ở nước ngoài.

  • Quyền lợi:

    • Miễn toàn bộ học phí tối đa 8 học kỳ.

    • Hỗ trợ 900,000 KRW/tháng sinh hoạt phí.

    • Vé máy bay khứ hồi.

    • Miễn phí học tiếng Hàn trong 6 tháng.

  • Cách đăng ký: Qua Đại sứ quán Hàn Quốc tại quốc gia đang sinh sống.

9.3. Học bổng GSFS cho sinh viên cao học quốc tế

  • Đối tượng: Sinh viên quốc tế đăng ký hệ sau đại học.

  • Quyền lợi:

    • Miễn toàn bộ học phí 2 năm.

    • Hỗ trợ sinh hoạt phí (tùy thuộc vào chương trình và khoa).

9.4. Học bổng SPF cho giảng viên các nước đang phát triển

  • Đối tượng: Giảng viên tại các trường đại học ở các nước đang phát triển đăng ký học tiến sĩ tại SNU.

  • Quyền lợi:

    • Miễn toàn bộ học phí chương trình tiến sĩ.

    • Hỗ trợ vé máy bay khứ hồi, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm, học tiếng Hàn và hỗ trợ chăm sóc trẻ em nếu có.

10. Cựu sinh viên nổi bật của Đại học Quốc gia Seoul

Với vị thế là ngôi trường hàng đầu Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Seoul (SNU) đã đào tạo ra hàng loạt nhân vật nổi tiếng, có sức ảnh hưởng lớn trên nhiều lĩnh vực từ chính trị, kinh tế đến giải trí và nghệ thuật. Đây chính là minh chứng sống động cho chất lượng đào tạo đẳng cấp của SNU – cái nôi của những nhân tài hàng đầu Hàn Quốc.

Một số cựu sinh viên tiêu biểu của SNU có thể kể đến:

  • Chung Unchan – Cựu Thủ tướng Hàn Quốc.

  • Ban Ki-moon – Nguyên Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc.

  • Lee Jong-wook – Cựu Tổng Giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

  • Rebekah Kim – Giáo sư châu Á đầu tiên tại Đại học Harvard.

  • Lee Soo-man – Nhà sáng lập SM Entertainment.

  • Bang Si-hyuk – Chủ tịch HYBE Corporation, công ty quản lý nhóm BTS.

  • Lee Yoon-woo – CEO Tập đoàn Samsung.

  • Kim Tae-hee – Diễn viên nổi tiếng xứ Hàn.

  • Lee Soon-jae – Diễn viên gạo cội của điện ảnh Hàn Quốc.

  • Lee Ha-nui (Honey Lee) – Hoa hậu Hàn Quốc, diễn viên nổi tiếng.

  • Suh Kyung-suk – Nghệ sĩ hài, MC đình đám tại Hàn Quốc.

  • Lee Juck – Nhạc sĩ, ca sĩ nổi tiếng.

Danh sách những tên tuổi lừng danh này không chỉ tạo nên thương hiệu cho Đại học Quốc gia Seoul mà còn khẳng định vai trò của trường trong việc nuôi dưỡng những tài năng có tầm ảnh hưởng toàn cầu.

Đăng ký nhận quà