CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Đại học Sunlin Hàn Quốc nổi bật được nhiều người biết đến là ngôi trường có chất lượng giáo dục tốt và cơ hội học tập đa dạng. Đặc biệt, trường mang đến nền tảng học thuật vững chắc và môi trường học tập hỗ trợ toàn diện cho sinh viên. Bài viết này sẽ giúp các bạn khám phá chi tiết về học phí, các điều kiện đầu vào và các học bổng tại Sunlin University, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định du học thông minh.
Đại học Sunlin, nằm ở thành phố Yongin, Hàn Quốc, là một trong những cơ sở giáo dục đại học nổi bật của đất nước, cung cấp một môi trường học tập hiện đại và chất lượng. Được thành lập với mục tiêu cung cấp nền tảng giáo dục vững chắc và phát triển kỹ năng thực tiễn, Sunlin đã nhanh chóng xây dựng danh tiếng của mình trong cộng đồng học thuật quốc tế.
Đại học Sunlin được thành lập vào năm 1990 với sứ mệnh cung cấp giáo dục chất lượng cao và đào tạo những thế hệ sinh viên tài năng. Từ khi thành lập, trường đã không ngừng mở rộng và cập nhật chương trình học, cơ sở vật chất, và đội ngũ giảng viên để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và thị trường lao động. Trường hiện nay có nhiều chương trình đào tạo ở các cấp bậc khác nhau, từ đại học đến sau đại học.
Sunlin University nổi bật với cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tiện nghi. Trường có các phòng học được trang bị công nghệ tiên tiến, phòng thí nghiệm hiện đại, và thư viện với nguồn tài liệu phong phú. Sinh viên cũng có cơ hội tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ và tổ chức sự kiện để phát triển toàn diện.
Sunlin có mức học phí cạnh tranh so với nhiều trường đại học khác tại Hàn Quốc. Học phí được tính dựa trên chương trình học và cấp bậc đào tạo, với các mức học phí khác nhau cho sinh viên trong nước và quốc tế. Để hỗ trợ sinh viên tài năng, trường cũng cung cấp nhiều loại học bổng, bao gồm học bổng dựa trên thành tích học tập, học bổng tài năng và học bổng hỗ trợ tài chính. Các học bổng này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn khuyến khích sinh viên nỗ lực học tập và đạt được thành tích xuất sắc.
Sunlin University chú trọng đến việc cung cấp cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên thông qua các chương trình thực tập, hợp tác với doanh nghiệp, và các sự kiện kết nối việc làm. Trường có mạng lưới kết nối rộng rãi với các công ty và tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với thị trường lao động và phát triển sự nghiệp của mình.
Để du học tại đại học Sunlin ở Hàn Quốc, sinh viên quốc tế cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản và thủ tục nhập học. Dưới đây là các điều kiện và yêu cầu chính để bạn có thể chuẩn bị cho việc nhập học tại Sunlin University:
Điều Kiện Học Vấn
Kỹ Năng Ngôn Ngữ
Chứng Minh Tài Chính:
Cung cấp chứng minh tài chính để chứng minh khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian học. Số tiền này thường bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, và chi phí khác bằng khoảng 20,000,000 KRW ≈ 360,000,000 VND
Một số chương trình có thể yêu cầu phỏng vấn nhập học, điều này có thể được thực hiện trực tiếp hoặc qua video.
Sau khi được chấp nhận, bạn sẽ cần xin visa sinh viên (D-2) từ đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Hàn Quốc tại quốc gia của bạn.
Chương Trình Đại Học | Học phí |
Khoa Kinh doanh và Quản lý | 6,000,000 KRW – 8,000,000 KRW bằng 108,000,000 VND – 144,000,000 VND mỗi năm |
Khoa Kỹ thuật | 7,000,000 KRW – 9,000,000 KRW bằng 126,000,000 VND – 162,000,000 VND mỗi năm |
Khoa Khoa học Xã hội | 6,000,000 KRW – 7,500,000 KRW bằng 108,000,000 VND – 135,000,000 VND mỗi năm |
Khoa Nghệ thuật và Thiết kế | 6,500,000 KRW – 8,500,000 KRW bằng 117,000,000 VND – 153,000,000 VND mỗi năm |
Khoa Khoa học và Công nghệ | 7,000,000 KRW – 9,000,000 KRW bằng 126,000,000 VND – 162,000,000 VND mỗi năm |
Khoa Khoa học Sức khỏe | 7,500,000 KRW – 10,000,000 KRW bằng 135,000,000 VND – 180,000,000 VND mỗi năm |
Chương trình thạc sỹ | Học phí |
Quản trị Kinh doanh (MBA) | 8,000,000 KRW – 10,000,000 KRW bằng 144,000,000 VND – 180,000,000 VND mỗi năm |
Kỹ thuật Cơ khí | 8,500,000 KRW – 10,500,000 KRW bằng 153,000,000 VND – 189,000,000 VND mỗi năm |
Kỹ thuật Điện tử và Tin học | 8,500,000 KRW – 10,500,000 KRW bằng 153,000,000 VND – 189,000,000 VND mỗi năm |
Khoa học Tâm lý | 8,000,000 KRW – 9,500,000 KRW bằng 144,000,000 VND – 171,000,000 VND mỗi năm |
Nghệ thuật và Thiết kế | 8,000,000 KRW – 10,000,000 KRW bằng 144,000,000 VND – 180,000,000 VND mỗi năm |
Chương trình Tiến sỹ | Học phí |
Quản trị Kinh doanh | 9,000,000 KRW – 11,000,000 KRW bằng 162,000,000 VND – 198,000,000 VND mỗi năm |
Kỹ thuật | 9,500,000 KRW – 11,500,000 KRW bằng 171,000,000 VND – 207,000,000 VND mỗi năm |
Khoa học Sinh học | 9,500,000 KRW – 11,500,000 KRW bằng 171,000,000 VND – 207,000,000 VND mỗi năm |
Nghệ thuật và Thiết kế | 9,000,000 KRW – 11,000,000 KRW bằng 162,000,000 VND – 198,000,000 VND mỗi năm |
Khoa học Xã hội | 9,000,000 KRW – 11,000,000 KRW bằng 162,000,000 VND – 198,000,000 VND mỗi năm |
Dành cho sinh viên quốc tế mới nhập học. Học bổng này thường dựa trên thành tích học tập hoặc yêu cầu học phí cụ thể. Mức học bổng có thể dao động từ 20% đến 50% học phí.
Dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc. Sinh viên cần duy trì điểm GPA cao để đủ điều kiện nhận học bổng này. Mức học bổng có thể lên tới 30% học phí.
Dành cho sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu hoặc có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu của mình. Mức học bổng này có thể bao gồm cả học phí và trợ cấp sinh hoạt.
Cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Để đủ điều kiện nhận học bổng này, sinh viên cần chứng minh tình hình tài chính của mình và có thể nhận được trợ cấp học phí hoặc trợ cấp sinh hoạt.
Dành cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi quốc tế hoặc các chương trình hợp tác quốc tế với các trường đối tác của Sunlin University. Mức học bổng này có thể bao gồm cả học phí và chi phí sinh hoạt.
Ký túc xá của đại học sunlin Hàn Quốc
Ký túc xá | Chi phí |
Phòng đơn | 8,000,000 KRW ≈ 144,000,000 VND mỗi năm |
Phòng đôi | 6,500,000 KRW ≈ 117,000,000 VND mỗi năm |
Phòng chung | 6,000,000 KRW ≈ 108,000,000 VND mỗi năm |