Sinh hoạt phí hàng tháng tại Đức dành cho du học sinh

Trang chủ Du học Đức Sinh hoạt phí hàng tháng tại Đức dành cho du học sinh

CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR

Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286 Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn

Liên hệ ngay

ad

ad

ad

Sinh hoạt phí hàng tháng tại Đức dành cho du học sinh

2023.07.04

Du học Đức có tốn kém hay không? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này.

1. Tiền thuê nhà: Tiền thuê nhà hàng tháng ở Đức khoảng bao nhiêu tiền?

Thông thường tiền thuê nhà sẽ chiếm khoảng 1/3 chi phí sinh hoạt hàng tháng của sinh viên. Bạn có thể ở ký túc xá (Studentenwohnheim) hoặc căn hộ chung cư.

Bạn có thể sống một mình hoặc ở ghép cùng người khác trong căn hộ chung (Wohngemeinschaft - WG). Về tiền thuê phòng, KTX thường sẽ rẻ hơn so với căn hộ thuê ngoài, đặc biệt là nếu bạn sống trong KTX chung với các sinh viên khác. Dù là loại hình nhà ở nào thì cơ bản sẽ có các tiện ích cơ bản như nước, sưởi, v.v. Giá thuê có bao gồm các tiện ích này thường được gọi là Warmmiete. Song, bạn sẽ phải tự trả thêm các chi phí như điện, Internet, và phí TV và radio.

Lưu ý: Đừng quên kiểm tra các điều khoản về “Warmmiete” trong hợp đồng của bạn để tránh trường hợp bị tính thêm các khoản phí mà bạn không hay biết gì nhé. Thông thường, bạn sẽ phải đặt cọc tiền nhà cho chủ nhà nhưng số tiền này sẽ không vượt qua 3 tháng tiền thuê nhà.

Sinh hoạt phí hàng tháng tại Đức|Tài liệu học, tiền ăn, tiền thuê nhà và đi lại

Theo Studentenwerk, giá thuê nhà Warmmiete của KTX trung bình khoảng 246.13 một tháng. Với căn hộ chung cư thì giá giao động từ 5 đến 10 euro một m2. Tuy nhiên, tiền thuê nhà ở các thành phố sẽ đắt đỏ hơn rất nhiều so với các thị trấn nhỏ hơn. Giá nhà ở phía Đông cũng sẽ rẻ hơn so với giá nhà ở phía Tây. Ở những thành phố lớn như Stuttgart hay Frankfurt, sinh viên thường chi khoảng 500 đến 550 euro một tháng tiền nhà. Ở Munich, số tiền này có thể lên đến 800 euro. Ngược lại, ở Leipzig hay Bochum thì tiền phòng chỉ rơi vào khoản 280 euro một tháng.

Để biết thêm chi tiết và cập nhật thông tin mới nhất về KTX ở Đức năm 2021, bạn hãy liên hệ với Studentenwerk nhé! Đây là tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và sắp xếp KTX cho sinh viên ở Đức nên thông tin sẽ luôn chính xác và đầy đủ nhất.

2. Phí học kỳ: Phí quản lý ở trường đại học

Trung bình phí quản lý tại sẽ dao động từ €170 đến €300 một học kỳ, tương ứng với sáu tháng. Riêng ở Baden-Wuerttemberg, sinh viên quốc tế nằm ngoài khối EU sẽ phải trả €1,500 tiền học phí mỗi kỳ.

3. Phí đi lại: Chi phí đi lại, sử dụng các phương tiện công cộng ở Đức khoảng bao nhiêu?

Chi phí đi lại thường được bao gồm trong phí học kỳ. Khi sử dụng phương tiện công cộng, bạn chỉ cần đưa thẻ sinh viên của mình là được. Tuy nhiên, không phải lúc nào phí học kỳ cũng bao gồm tiền vé các phương tiện công cộng. Một số có thể lấy phí học kỳ thấp, đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải tự chi trả cho chi phí đi lại trong bang của mình.

Kể cả khi không cần phải trả tiền vé đi lại thì bạn cũng nên kiểm tra xem khu vực và loại tàu mình có thể đi miễn phí mà không cần mua vé. Ví dụ, các trường hợp di chuyển bằng ICE thường sẽ không được bao gồm trong phí học kỳ; và miễn phí vé tàu cũng chỉ áp dụng trong bang bạn theo học. Nếu bạn muốn du lịch vòng quanh nước Đức, bạn sẽ phải tự mua vé cho hành trình di chuyển của mình.

Chuyến đi một chiều thường có giá khoảng 2 đến 3 euro. Bạn có thể mua vé theo ngày hoặc theo nhóm nếu bạn di chuyển cùng nhiều người khác.

EDUBAO_1303_Monthly expense_M.jpg

4. Bảo hiểm sức khỏe

Bảo hiểm sức khỏe ở Đức thường rơi vào khoảng €105/tháng. Bạn có thể chọn giữa nhiều công ty bảo hiểm khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các công ty và chương trình bảo hiểm để đưa ra lựa chọn phù hợp, bạn có thể đọc các bài viết của EDUBAO về bảo hiểm sức khỏe ở Đức nhé.

5. Ăn uống

Sinh viên ở Đức thường dành khoảng €150-€250/tháng cho các chi phí ăn uống, không bao gồm các khoảng phí đi ăn ngoài, bar, club, v.v.

Ở các thành phố lớn bạn cũng có thể tìm thấy các siêu thị bán đồ Á hoặc Việt Nam. Các chợ châu Á thường đắt hơn so với Việt Nam, nhưng vẫn nằm trong khoảng chấp nhận được.

6. Các chi phí khác

6.1 Tài liệu học tập

Chi phí dành cho tài liệu học phụ thuộc vào nhu cầu đọc thêm tài liệu thêm khảo của bạn. Sách giáo trình thường tốn rất nhiều tiền ở Đức nên bạn có thể tiết kiệm rất nhiều nếu chọn mượn hoặc đọc sách tại thư viện thay vì mua sách.

6.2 Quần áo

Mỗi người sẽ có nhu cầu khác nhau nên chi phí cho quần áo hàng tháng không cố định. Bạn có thể đợi cuối tháng một và tháng bảy là hai mùa giảm giá đặc biệt trong năm để mua quần áo mới.

6.3 Điện thoại

Có rất nhiều gói dịch vụ hàng tháng để bạn lựa chọn. Các gói dịch vụ chủ yếu cho nghe – gọi sẽ được phân loại dựa vào số phút gọi, từ 50, 100, cho đến 400. Các gói dung lượng internet 500MB, 1GB, hay 3GB cũng đều khá là rẻ.

6.4 Thể thao

Việc bạn dành bao nhiêu tiền mỗi tháng cho các hoạt động thể thao hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích và khả năng tài chính của bạn.

Bạn có thể sẽ trả €130 để đăng ký một khóa dạy nhảy kéo dài 8 buổi hoặc học một lớp học võ với €45 một tháng. Giá vé đi bơi có thể tốn €3 đến €10 một lần.

Bạn cũng có thể chọn tham gia các lớp thể thao ở trường với giá €10-20/học kỳ.

6.5 Đi lại

Chi phí đi lại ở Đức thường không cố định và tùy thuộc vào sinh viên. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí thì hãy ghé thăm những website này nhé. Bạn sẽ tìm được rất nhiều thông tin hữu ích về các dịch vụ có giá cả hợp lý.

Kết luận

Theo BaföG (Luật Hỗ trợ đào tạo Liên bang) 2021, mức sinh hoạt phí trung bình của sinh viên ở Đức vào khoảng 861 euro một tháng. Tiền thuê nhà luôn là chi phí lớn nhất, theo sau là tiền ăn và phí bảo hiểm sức khỏe. Song, với 861 euro hàng tháng, sinh viên hoàn toàn có thể có một cuộc sống thoải mái ở Đức.

Đăng ký nhận quà