CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Học Viện Nhật ngữ quốc tế được thành lập vào tháng 4 năm 1982. Đây là trường tiếng Nhật đặc thù được lập nên để giảng dạy tiếng Nhật và các tiến cử học sinh sinh viên lên bậc đại học hoặc bậc học khác.
Đối tượng tuyển sinh là học sinh sinh viên đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông 12 năm hoặc có trình độ cao hơn, có nguyện vọng muốn vào đại học hoặc các trường trung cấp dạy nghề của Nhật.
Giống với Khóa dự bị đại học, số giờ học là 1 ngày 4 tiếng, 1 tuần 20 tiếng. Khóa học kéo dài 1 năm 3 tháng.
Những đối tượng mang tư cách cư trú không theo diện du học sẽ nhận được trường cấp visa ngắn hạn.
Học phí của học viện Nhật ngữ Quốc tế
Khóa học | Kì nhập học | Thời gian khóa học | Lớp học | Số sinh viên qui định | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Khóa dự bị đại học | Sinh viên nhập học vào tháng 1 | 1 năm 3 tháng | 1 | 20 | Học sáng |
Sinh viên nhập học vào tháng 4 | 2 năm | 3 | 60 | Học sáng | |
Sinh viên nhập học vào tháng 7 | 1 năm 9 tháng | 2 | 40 | Học sáng | |
Sinh viên nhập học vào tháng 10 | 1 năm 6 tháng | 2 | 40 | Học sáng | |
Tiến cử lên bậc học cao hơn : Trường làm trung gian giúp đỡ, tiến cử các học sinh sinh viên có nguyện vọng vào các trường đại học quốc lập, công lập, đại học tư, đại học ngắn hạn hoặc các trường dạy nghề chuyên môn. |
Khóa học | Tiền học (yên) | ||
---|---|---|---|
Khóa tháng 1 | Khóa dự bị đại học1 năm 3 tháng | Phí tuyển chọn | 21,000 |
Tiền nhập học | 51,000 | ||
Học phí | 687,500 | ||
Phí duy trì thiết bị | 35,000 | ||
Tiền tài liệu học | 32,000 | ||
Phí ngoài trường | 16,000 | ||
Tổng chi phí | 842,500 | ||
Khóa tháng 4 | Khóa dự bị đại học 2 năm | Phí tuyển chọn | 21,000 |
Tiền nhập học | 51,000 | ||
Học phí | 1,100,000 | ||
Phí duy trì thiết bị | 56,000 | ||
Tiền tài liệu học | 51,000 | ||
Phí ngoài trường | 21,000 | ||
Tổng chi phí | 1,300,000 | ||
Khóa tháng 7 | Khóa dự bị đại học 1 năm 9 tháng | Phí tuyển chọn | 21,000 |
Tiền nhập học | 51,000 | ||
Học phí | 962,500 | ||
Phí duy trì thiết bị | 49,000 | ||
Tiền tài liệu học | 44,000 | ||
Phí ngoài trường | 20,000 | ||
Tổng chi phí | 1,147,500 | ||
Khóa tháng 10 | Khóa dự bị đại học 1 năm 6 tháng | Phí tuyển chọn | 21,000 |
Tiền nhập học | 51,000 | ||
Học phí | 825,000 | ||
Phí duy trì thiết bị | 42,000 | ||
Tiền tài liệu học | 38,000 | ||
Phí ngoài trường | 16,000 | ||
Tổng chi phí | 993,000 |