CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Đại học thể thao Nihon Wellness nằm tại tỉnh Ibaraki cách Tokyo khoảng 1 tiếng rưỡi đi tàu điện. Trường thuộc hệ thống trường Taiken Gaku.
Tên trường
|
ĐẠI HỌC THỂ THAO NIHON WELNESS
|
Tên tiếng Nhật
|
日本ウェルネススポーツ大学
Nihon Werunesu Supōtsu Daigaku
|
Tên tiếng Anh
|
Nihon Wellness Sports University
|
Tên gọi tắt
|
日本ウェルネス大 nihon werunesu dai
|
Loại trường
|
Đại học tư lập (市立大学)
|
Năm sáng lập
|
Năm 2012
|
Thành lập đại học
|
Năm 2012
|
Địa chỉ
|
1377 Fukawa, Tone-machi, Kitasouma-gun, IBARAKI
|
Campus: 3
|
Campus 1: 1377 Fukawa, Tone-machi, Kitasouma-gun, IBARAKI
Campus 2: 1649 Fukawa, Tone-machi, Kitasouma-gun, IBARAKI
Tokyo Campus: 3-40-23 Nakano, Nakano-ku, TOKYO |
Website
|
http://www.nihonwellness.jp/
|
Số lượng học sinh
|
Chỉ tiêu tuyển sinh 220 người/năm
|
Lưu học sinh
|
-
|
Ngành đại học
|
Ngành học Sports Promotion (thúc đẩy thể thao) 4 năm
- Khoa Sports Promotion:
Khóa thể thao cuộc đời; Khóa Top Sports Promotion; Khóa Health Promotion (sức khỏe) Khoa riêng lưu học sinh (bekka)
- Khóa tiếng Nhật (1 năm, 1.5 năm, 2 năm)
- Khóa chuyên môn thương mại văn hóa Nhật (2 năm)
- Khóa thương mại quốc tế (2 năm)
- Khóa thể thao thi đấu – võ thuật (2 năm)
|
Ngành sau đại học
|
Không có
|
TRƯỜNG
|
ĐỊA CHỈ
|
Đại học thể thao Nihon Wellness
|
1377 Fukawa, Tone-machi, Kitasouma-gun, IBARAKI
1649 Fukawa, Tone-machi, Kitasouma-gun, IBARAKI
Tokyo Campus: 3-40-23 Nakano, Nakano-ku, TOKYO |
Trường senmon thể thao Nihon Wellness
(thể thao sức khỏe, huấn luyện viên, IT, thể thao trẻ em, nhà trẻ, …) |
TOKYO: 3-23-22 Asahi-cho, Nerima-ku
HIROSHIMA: 2-21-26-8 Nakano, Aki-ku, Hiroshima City
NIIGATA: 17 Myojin, Uonuma City
FUKUOKA: 2-7-5 Katsuyama, Yahata-Higashi-ku, Kita-Kyushu City
|
Trường senmon thú cưng (pet) và động vật Nihon
|
3-17-17 Akatsuka-Shinmachi, Idabashi-ku, TOKYO
|
Trường senmon vệ sinh nha khoa Nihon Wellness
|
1-2-5 Narimasu, Idabashi-ku, TOKYO
|
Khóa học
|
Thời gian
|
Nhập học
|
Chỉ tiêu
|
Hiệu xá
|
Khóa tiếng Nhật (lưu học sinh)
|
2 năm
|
Tháng 4
|
120
|
Ibaraki
|
1.5 năm
|
Tháng 10
|
40
|
Ibaraki
|
|
1 năm
|
Tháng 4
|
40
|
Tokyo
|
|
Khóa kinh doanh – văn hóa Nhật
|
2 năm
|
Tháng 4
|
270
|
Tokyo
|
Khóa thương mại quốc tế
|
2 năm
|
Tháng 4
|
40
|
Tokyo
|
Khóa thể thao đối kháng – võ thuật
|
2 năm
|
Tháng 4
|
20
|
Ibaraki
|
Năm thứ
|
Xét tuyển
|
Nhập học
|
Học phí
|
Thiết bị
|
Tổng
|
Năm 1
|
20,000
|
100,000
|
540,000
|
45,000
|
705,000
|
Năm 2
|
-
|
-
|
540,000
|
45,000
|
585,000
|
Tên học bổng
|
Nội dung, số tiền, tuyển chọn
|
Học bổng JASSO
|
48,000 yen/tháng x 6 tháng/1 năm do JASSO cấp>>Xem
|
Học bổng giao lưu quốc tế Kyoritsu
|
100,000 yen/tháng x 2 năm
*Thành tích xuất sắc, học từ 6 tháng trở lên
|
Học bổng Maintenance Kyoritsu
|
60,000 yen/năm x 1 năm
*Thành tích xuất sắc, học từ 6 tháng trở lên
|