CÔNG TY DU HỌC VIỆT STAR
Trụ sở chính: 205/37 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điên thoại: 090.116.1868- Mr Khiet / 0982.288.539 - Ms Hoa
Zalo: 0333.990.286
Email: hoapham.vietstar@gmail.com /contact@duhocvietstar.edu.vn
Website: www.duhocvietstar.edu.vn
Liên hệ ngay
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc học ngoại ngữ không chỉ là kỹ năng mà còn là cơ hội mở ra thế giới. Học viện quốc tế KIJ, là một trường Nhật ngữ nổi tiếng, đặc biệt thu hút đông đảo du học sinh Việt Nam.
Học viện Nhật ngữ KIJ, khởi đầu từ năm 2008, ra đời với sứ mệnh quan trọng là giúp du học sinh phát triển và đạt được những mục tiêu sự nghiệp trong tương lai. Điều này đã thúc đẩy KIJ xây dựng một lộ trình học tập chặt chẽ và hệ thống bài giảng toàn diện, tập trung vào việc phát triển kỹ năng và khả năng sử dụng tiếng Nhật. Nơi đây không chỉ là nơi dạy tiếng Nhật cho sinh viên quốc tế mà còn là nền tảng hỗ trợ cho những nghiên cứu sâu rộng tại các cấp độ đại học, cao học ở Nhật Bản. Mục tiêu cuối cùng của KIJ là đẩy mạnh tinh thần “tự hoàn thiện bản thân – tự tin – nâng cao – tự trọng” thông qua hành trình du học tại đất nước Mặt trời mọc.
Để có thể thi vào Học viện Nhật ngữ quốc tế KIJ Kobe, bạn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản như:
Học viện Nhật ngữ KIJ mở cửa đón sinh viên vào hai kỳ học duy nhất trong năm, vào tháng 4 và tháng 10. Đối với những học viên bắt đầu vào tháng 4, họ sẽ trải qua một hành trình học tập kéo dài 2 năm, trong khi những người nhập học vào tháng 10 sẽ có chương trình 1 năm 6 tháng. Hệ thống giáo trình tại KIJ được xây dựng với sự cân bằng giữa bốn kỹ năng chính: nghe, nói, đọc và viết, giúp sinh viên phát triển toàn diện và tự tin trong việc sử dụng tiếng Nhật.
Các khóa học được chia thành nhiều cấp độ khác nhau tùy theo khả năng của học viên:
Sơ cấp (380 giờ) | Bắt đầu bằng việc luyện phát âm, làm cho nó tự nhiên và phát triển các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. |
Sơ trung cấp(80 giờ) | Nắm vững các mẫu câu cơ bản làm cầu nối để học các thủ tục trung gian. |
Trung cấp(380 giờ) | Trau dồi trình độ tiếng Nhật ở cấp độ N2 của Kỳ thi Năng lực Nhật ngữ.Đối với mục đích học đại học, mục tiêu là vượt qua kỳ thi tiếng Nhật để nhập học đại học Nhật Bản dành cho du học sinh. |
Nâng cao I (480 giờ) | Nâng cao năng lực tiếng Nhật của trình độ N1 của Kỳ thi Năng lực Nhật ngữCó kỹ năng thực hành để có thể học đại học |
Nâng cao II (200 giờ) | Giúp sinh viên hòa nhập và sống trong môi trường có yêu cầu cao về ngôn ngữ như các trường đại học. |
Học viện Nhật ngữ KIJ đặt ra chính sách hỗ trợ học bổng cho sinh viên quốc tế, với mức 360.000 yên và hỗ trợ thêm 30.000 yên mỗi tháng. Quyết định trao học bổng dựa trên các tiêu chí như kết quả học tập xuất sắc, sự chuyên cần trong quá trình học, và thái độ tích cực trong lớp học. Quy trình xem xét được thực hiện hàng năm một lần, và từ 2 đến 3 sinh viên xuất sắc nhất sẽ được chọn nhận học bổng, giúp họ có cơ hội tiếp tục hành trình học tập của mình tại KIJ với sự hỗ trợ tài chính đáng kể.
Đối với những sinh viên gương mẫu có điểm xuất sắc và điểm chuyên cần cao, nhà trường sẽ xét và trao các suất học bổng sau đây vào cuối học kỳ:
Học bổng | Giá trị | Tiêu chuẩn |
Học bổng của Hiệu trưởng | 50.000 yên | Đối với học sinh có tất cả các môn học đều đạt điểm trên A, và tỷ lệ chuyên cần trên 98%. |
Học bổng nỗ lực | 20.000 yên | Học sinh có tổng điểm từ A trở lên, tỷ lệ chuyên cần từ 95% trở lên, đạt loại giỏi nhất. |
Học bổng chuyên cần | 10.000 yên | Đối với những sinh viên không vắng mặt hoặc đến muộn, hay về sớm bất cứ lúc nào trong nửa năm học (học kỳ mùa xuân / mùa thu). |
Học bổng khích lệ | 20.000 yên | 1.Thưởng 20,000 yên cho học sinh thi đỗ kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1 khi đang học ở trường.
2.Thưởng 10,000 yên cho học sinh (không thuộc quốc gia dùng hán tự) thi đỗ kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2 khi đang học ở trường. |
Học bổng chuyên cần đặc biệt | 1000 yên/tháng | Đối với những sinh viên không vắng mặt hoặc đến muộn, bất kỳ khóa học nào trong thời gian học đều có thể được rút lại sớm (sẽ được cấp học bổng khi tốt nghiệp). |
Chi phí thiết bị (chỉ một lần) | 40.000 yên |
6 tháng tiền thuê | 108.000 – 150.000 yên |
Toàn bộ | 148.000 – 190.000 yên |